Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地盘
Pinyin: dì pán
Meanings: Địa bàn, khu vực kiểm soát hoặc phạm vi hoạt động của một tổ chức, cá nhân., Territory or area under control of a group or individual., ①受某人或集团控制的地区或势力范围。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 也, 土, 皿, 舟
Chinese meaning: ①受某人或集团控制的地区或势力范围。
Grammar: Danh từ, có thể xuất hiện với các từ chỉ sở hữu như '我们的' (của chúng ta) hoặc '敌人的' (của kẻ thù).
Example: 他们占领了敌人的地盘。
Example pinyin: tā men zhàn lǐng le dí rén de dì pán 。
Tiếng Việt: Họ đã chiếm lĩnh địa bàn của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa bàn, khu vực kiểm soát hoặc phạm vi hoạt động của một tổ chức, cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Territory or area under control of a group or individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受某人或集团控制的地区或势力范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!