Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地沟
Pinyin: dì gōu
Meanings: Mương thoát nước dưới mặt đất, thường nằm gần đường phố., Drainage ditch under the ground, commonly found near streets., ①地下排水沟。[例]地下的水沟。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 勾, 氵
Chinese meaning: ①地下排水沟。[例]地下的水沟。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện với các động từ như 清理 (dọn dẹp), 挖 (đào).
Example: 工人正在清理地沟里的垃圾。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài qīng lǐ dì gōu lǐ de lā jī 。
Tiếng Việt: Công nhân đang dọn rác trong cống thoát nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mương thoát nước dưới mặt đất, thường nằm gần đường phố.
Nghĩa phụ
English
Drainage ditch under the ground, commonly found near streets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地下排水沟。地下的水沟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!