Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地洞

Pinyin: dì dòng

Meanings: Hầm, hang động đào dưới đất., Underground cave or tunnel., ①在山坡上挖掘的或在覆盖着草皮的地下挖掘的避难所或简单的住处。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 同, 氵

Chinese meaning: ①在山坡上挖掘的或在覆盖着草皮的地下挖掘的避难所或简单的住处。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với động từ như 躲 (trốn), 挖 (đào).

Example: 小兔子躲在地洞里。

Example pinyin: xiǎo tù zi duǒ zài dì dòng lǐ 。

Tiếng Việt: Chú thỏ con ẩn nấp trong hang động.

地洞
dì dòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm, hang động đào dưới đất.

Underground cave or tunnel.

在山坡上挖掘的或在覆盖着草皮的地下挖掘的避难所或简单的住处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...