Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地大物博

Pinyin: dì dà wù bó

Meanings: Đất rộng tài nguyên phong phú, Vast land and abundant resources, 博丰富。指国家疆土辽阔,资源丰富。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“地大物博,蘖牙其间。”[例]又因江南~,差使很多,大非别省可比。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 也, 土, 一, 人, 勿, 牛, 十, 尃

Chinese meaning: 博丰富。指国家疆土辽阔,资源丰富。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“地大物博,蘖牙其间。”[例]又因江南~,差使很多,大非别省可比。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi quy mô lãnh thổ và tài nguyên của một quốc gia.

Example: 中国地大物博,资源丰富。

Example pinyin: zhōng guó dì dà wù bó , zī yuán fēng fù 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đất rộng tài nguyên phong phú.

地大物博
dì dà wù bó
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất rộng tài nguyên phong phú

Vast land and abundant resources

博丰富。指国家疆土辽阔,资源丰富。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“地大物博,蘖牙其间。”[例]又因江南~,差使很多,大非别省可比。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地大物博 (dì dà wù bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung