Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地头
Pinyin: dì tóu
Meanings: Đầu ruộng, bờ ruộng, Field ridge, edge of a field, ①田地的边缘。[例]小伙子们围坐在地头上。*②[方言]当地;本地。[例]他初来乍到,地头儿生。*③[方言]终点;目的地。[例]这列车怎么还不到地头儿?*④书页下端的空白处。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 也, 土, 头
Chinese meaning: ①田地的边缘。[例]小伙子们围坐在地头上。*②[方言]当地;本地。[例]他初来乍到,地头儿生。*③[方言]终点;目的地。[例]这列车怎么还不到地头儿?*④书页下端的空白处。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Có thể chỉ vị trí hoặc nơi tạm nghỉ.
Example: 农民在地头休息了一会儿。
Example pinyin: nóng mín zài dì tóu xiū xi le yí huì er 。
Tiếng Việt: Người nông dân nghỉ ngơi một lúc ở đầu ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu ruộng, bờ ruộng
Nghĩa phụ
English
Field ridge, edge of a field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田地的边缘。小伙子们围坐在地头上
[方言]当地;本地。他初来乍到,地头儿生
[方言]终点;目的地。这列车怎么还不到地头儿?
书页下端的空白处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!