Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地主阶级

Pinyin: dì zhǔ jiē jí

Meanings: Giai cấp địa chủ (trong xã hội phong kiến), The landlord class (in feudal society)., ①通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级。[例]土地拥有者阶级,尤指有政治势力者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 也, 土, 亠, 介, 阝, 及, 纟

Chinese meaning: ①通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级。[例]土地拥有者阶级,尤指有政治势力者。

Grammar: Vị trí phổ biến: chủ ngữ hoặc bổ ngữ của câu, đôi khi làm đối tượng bị phê phán.

Example: 封建社会中的地主阶级剥削人民。

Example pinyin: fēng jiàn shè huì zhōng de dì zhǔ jiē jí bō xuē rén mín 。

Tiếng Việt: Giai cấp địa chủ trong xã hội phong kiến bóc lột nhân dân.

地主阶级
dì zhǔ jiē jí
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp địa chủ (trong xã hội phong kiến)

The landlord class (in feudal society).

通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级。土地拥有者阶级,尤指有政治势力者

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地主阶级 (dì zhǔ jiē jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung