Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地块
Pinyin: dì kuài
Meanings: Mảnh đất, thửa đất nhỏ., Plot of land; small piece of land., ①田地,尤指可耕地或牧场。[例]长地块。*②以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化;一种具山岳地形的巨大断块。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 夬
Chinese meaning: ①田地,尤指可耕地或牧场。[例]长地块。*②以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化;一种具山岳地形的巨大断块。
Example: 这块地很适合用来建房子。
Example pinyin: zhè kuài dì hěn shì hé yòng lái jiàn fáng zi 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất thích hợp để xây nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh đất, thửa đất nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Plot of land; small piece of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田地,尤指可耕地或牧场。长地块
以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化;一种具山岳地形的巨大断块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!