Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地动山摇
Pinyin: dì dòng shān yáo
Meanings: Mô tả sự rung chuyển dữ dội của mặt đất và núi non, thường nói đến động đất lớn., Describes violent shaking of the earth and mountains, often refers to large earthquakes., 地震发生时大地颤动,山河亿。亦形容声势浩大或斗争激烈。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·奏议集·一二·论修河第一状》“臣恐地动山摇,从此灾祸自此而始。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 也, 土, 云, 力, 山, 䍃, 扌
Chinese meaning: 地震发生时大地颤动,山河亿。亦形容声势浩大或斗争激烈。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·奏议集·一二·论修河第一状》“臣恐地动山摇,从此灾祸自此而始。”
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả thảm họa tự nhiên mạnh mẽ.
Example: 那次大地震真是地动山摇。
Example pinyin: nà cì dà dì zhèn zhēn shì dì dòng shān yáo 。
Tiếng Việt: Trận động đất đó thật kinh khủng, mặt đất và núi non đều rung chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự rung chuyển dữ dội của mặt đất và núi non, thường nói đến động đất lớn.
Nghĩa phụ
English
Describes violent shaking of the earth and mountains, often refers to large earthquakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震发生时大地颤动,山河亿。亦形容声势浩大或斗争激烈。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·奏议集·一二·论修河第一状》“臣恐地动山摇,从此灾祸自此而始。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế