Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地形
Pinyin: dì xíng
Meanings: Địa hình, hình dạng bề mặt đất (đồng bằng, đồi núi...)., Terrain, the physical features of a land surface (plains, hills, etc.)., ①包括地势与天然地物和人工地物的位置在内的地表形态。[例]地形是地物和地貌的统称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 开, 彡
Chinese meaning: ①包括地势与天然地物和人工地物的位置在内的地表形态。[例]地形是地物和地貌的统称。
Grammar: Danh từ ghép, có thể kết hợp với các tính từ mô tả (phức tạp, đơn giản, hiểm trở...).
Example: 这个地方的地形很复杂。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de dì xíng hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Địa hình nơi này rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa hình, hình dạng bề mặt đất (đồng bằng, đồi núi...).
Nghĩa phụ
English
Terrain, the physical features of a land surface (plains, hills, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括地势与天然地物和人工地物的位置在内的地表形态。地形是地物和地貌的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!