Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地利人和
Pinyin: dì lì rén hé
Meanings: Thuận lợi về địa thế và hòa hợp giữa con người, chỉ điều kiện tốt để thành công., Favorable location and harmonious people; ideal conditions for success., 地利地理的优势;人和得人心。表示优越的地理条件和群众基础。[出处]《孟子·公孙丑下》“天时不如地利,地利不如人和。”[例]虽然犯了一次错误,红军已卷土重来此~之边界,前途希望还是不恶。——毛泽东《井岗山的斗争》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 也, 土, 刂, 禾, 人, 口
Chinese meaning: 地利地理的优势;人和得人心。表示优越的地理条件和群众基础。[出处]《孟子·公孙丑下》“天时不如地利,地利不如人和。”[例]虽然犯了一次错误,红军已卷土重来此~之边界,前途希望还是不恶。——毛泽东《井岗山的斗争》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả các yếu tố tạo nên thành công.
Example: 成功需要天时、地利、人和。
Example pinyin: chéng gōng xū yào tiān shí 、 dì lì 、 rén hé 。
Tiếng Việt: Muốn thành công cần thời cơ, địa thế và sự hòa hợp của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận lợi về địa thế và hòa hợp giữa con người, chỉ điều kiện tốt để thành công.
Nghĩa phụ
English
Favorable location and harmonious people; ideal conditions for success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地利地理的优势;人和得人心。表示优越的地理条件和群众基础。[出处]《孟子·公孙丑下》“天时不如地利,地利不如人和。”[例]虽然犯了一次错误,红军已卷土重来此~之边界,前途希望还是不恶。——毛泽东《井岗山的斗争》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế