Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地段

Pinyin: dì duàn

Meanings: Khu vực, đoạn đất cụ thể., Area, specific section of land., ①指地面上的一段。[例]黄金地段。[例]危险地段。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 殳

Chinese meaning: ①指地面上的一段。[例]黄金地段。[例]危险地段。

Grammar: Danh từ địa lý, dùng để chỉ vị trí cụ thể trên bản đồ hoặc thực tế.

Example: 这块地段非常适合建商场。

Example pinyin: zhè kuài dì duàn fēi cháng shì hé jiàn shāng chǎng 。

Tiếng Việt: Khu vực này rất thích hợp để xây trung tâm thương mại.

地段
dì duàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực, đoạn đất cụ thể.

Area, specific section of land.

指地面上的一段。黄金地段。危险地段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...