Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地利

Pinyin: dì lì

Meanings: Địa thế thuận lợi; ưu thế về địa lý., Geographical advantage; favorable location., ①地理的优势。[例]天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。[例]土地有利于种植作物的条件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 也, 土, 刂, 禾

Chinese meaning: ①地理的优势。[例]天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。[例]土地有利于种植作物的条件。

Example: 作战时,地利非常重要。

Example pinyin: zuò zhàn shí , dì lì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Khi chiến đấu, địa thế thuận lợi rất quan trọng.

地利
dì lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa thế thuận lợi; ưu thế về địa lý.

Geographical advantage; favorable location.

地理的优势。天时不如地利。——《孟子·公孙丑下》。土地有利于种植作物的条件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地利 (dì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung