Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地域
Pinyin: dì yù
Meanings: Khu vực, vùng đất, Region, area, territory, ①面积相当大的一块地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 也, 土, 或
Chinese meaning: ①面积相当大的一块地方。
Grammar: Được dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể. Thường kết hợp với các tính từ miêu tả đặc điểm của khu vực.
Example: 这个地域非常适合种植水稻。
Example pinyin: zhè ge dì yù fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Khu vực này rất thích hợp để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực, vùng đất
Nghĩa phụ
English
Region, area, territory
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面积相当大的一块地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!