Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地带
Pinyin: dì dài
Meanings: Dải đất, khu vực, Zone, belt, region, ①往往具有独特的天然边界的区域,在其生物物种与形态上有其独特的表现。[例]松林地带。[例]森林地带。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 也, 土, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①往往具有独特的天然边界的区域,在其生物物种与形态上有其独特的表现。[例]松林地带。[例]森林地带。
Grammar: Dùng để chỉ một khu vực kéo dài. Thường kết hợp với các tính từ miêu tả đặc điểm.
Example: 这条铁路贯穿了整个沙漠地带。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù guàn chuān le zhěng gè shā mò dì dài 。
Tiếng Việt: Con đường sắt này xuyên suốt cả khu vực sa mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải đất, khu vực
Nghĩa phụ
English
Zone, belt, region
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往往具有独特的天然边界的区域,在其生物物种与形态上有其独特的表现。松林地带。森林地带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!