Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地瓜
Pinyin: dì guā
Meanings: Khoai lang, loại củ ăn được có màu cam hoặc trắng., Sweet potato, an edible root vegetable that is orange or white inside., ①又称“豆薯”,一种热带缠绕植物,具芜菁状的块根,作为生菜生食或煮食的可食豆荚,种子产生鱼藤酮和油。*②甘薯,红薯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 也, 土, 瓜
Chinese meaning: ①又称“豆薯”,一种热带缠绕植物,具芜菁状的块根,作为生菜生食或煮食的可食豆荚,种子产生鱼藤酮和油。*②甘薯,红薯。
Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, thường kết hợp với các từ như 烤 (nướng), 种植 (trồng).
Example: 烤地瓜非常好吃。
Example pinyin: kǎo dì guā fēi cháng hǎo chī 。
Tiếng Việt: Khoai lang nướng rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai lang, loại củ ăn được có màu cam hoặc trắng.
Nghĩa phụ
English
Sweet potato, an edible root vegetable that is orange or white inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“豆薯”,一种热带缠绕植物,具芜菁状的块根,作为生菜生食或煮食的可食豆荚,种子产生鱼藤酮和油
甘薯,红薯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!