Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6391 đến 6420 của 12092 tổng từ

栽培
zāi péi
Trồng cây, chăm sóc và nuôi dưỡng
栽种
zāi zhòng
Trồng trọt, gieo trồng
guì
Cây quế; tỉnh Quảng Tây (Quế Lâm)
桂剧
guì jù
Kịch Quảng Tây (một loại hình nghệ thuật...
桃李成蹊
táo lǐ chéng qī
Học trò xuất sắc tự nhiên được mọi người...
桃李精神
táo lǐ jīng shén
Tinh thần tận tụy của người thầy.
桃来李答
táo lái lǐ dá
Lễ vật qua lại, đền đáp lẫn nhau.
桃树
táo shù
Cây đào.
桃红柳绿
táo hóng liǔ lǜ
Phong cảnh mùa xuân với hoa đào đỏ rực v...
桃色
táo sè
Liên quan đến chuyện tình yêu hoặc các m...
桃花
táo huā
Hoa đào (hoa của cây đào).
桃花心木
táo huā xīn mù
Loại gỗ quý có vân hoa như hoa đào.
案犯
àn fàn
Tội phạm trong một vụ án (người bị cáo b...
桌案
zhuō àn
Bàn làm việc hoặc bàn xử lý công việc.
桑园
sāng yuán
Vườn trồng cây dâu (dùng nuôi tằm).
桑梓
sāng zǐ
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, biểu t...
桑榆
sāng yú
Hoàng hôn, cuối đời (biểu tượng cho tuổi...
桔子
jú zi
Quả cam, quả quýt.
dàng
Phần, hạng mục, mục lục (thường trong hệ...
档案
dàng àn
Hồ sơ, tài liệu lưu trữ thông tin về một...
档次
dàng cì
Cấp độ, hạng mức dùng để phân loại sản p...
桥头
qiáo tóu
Đầu cầu; phần nối giữa cầu và bờ.
桥洞
qiáo dòng
Đường hầm hoặc lỗ hổng dưới gầm cầu.
桥牌
qiáo pái
Bài Bridge (một trò chơi bài nổi tiếng).
桥门
qiáo mén
Cửa cầu; cửa ra vào hoặc cổng dẫn lên cầ...
桥面
qiáo miàn
Mặt cầu; bề mặt phần đường dành cho xe c...
guì
Cây bách (thường chỉ cây gỗ quý).
jiǎng
Cái mái chèo, công cụ dùng để đẩy thuyền...
gěng
Cành cây nhỏ, cuống (như cuống lá, cuống...
梗概
gěng gài
Đại ý, tóm tắt nội dung chính của một vấ...

Hiển thị 6391 đến 6420 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...