Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥门

Pinyin: qiáo mén

Meanings: Cửa cầu; cửa ra vào hoặc cổng dẫn lên cầu., Bridge gate - entrance or gateway leading onto a bridge., ①桁架桥每端的头两个主要桁架之间的空间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乔, 木, 门

Chinese meaning: ①桁架桥每端的头两个主要桁架之间的空间。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ vị trí cụ thể.

Example: 我们从桥门进入大桥。

Example pinyin: wǒ men cóng qiáo mén jìn rù dà qiáo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi bước vào cây cầu từ cửa cầu.

桥门
qiáo mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa cầu; cửa ra vào hoặc cổng dẫn lên cầu.

Bridge gate - entrance or gateway leading onto a bridge.

桁架桥每端的头两个主要桁架之间的空间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桥门 (qiáo mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung