Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑榆
Pinyin: sāng yú
Meanings: Hoàng hôn, cuối đời (biểu tượng cho tuổi già hoặc kết thúc một giai đoạn)., Sunset, old age (symbolizing the end of life or the conclusion of a phase)., ①夕阳的余辉照在桑榆树梢上,借指落日余光处。[例]失之东隅,收之桑榆。——《后汉书·冯异传》。*②比喻晚年。[例]桑榆晚景。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 叒, 木, 俞
Chinese meaning: ①夕阳的余辉照在桑榆树梢上,借指落日余光处。[例]失之东隅,收之桑榆。——《后汉书·冯异传》。*②比喻晚年。[例]桑榆晚景。
Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian cuối đời hoặc kết thúc một chu kỳ.
Example: 他已经到了桑榆晚景的年纪。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le sāng yú wǎn jǐng de nián jì 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi hoàng hôn của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hôn, cuối đời (biểu tượng cho tuổi già hoặc kết thúc một giai đoạn).
Nghĩa phụ
English
Sunset, old age (symbolizing the end of life or the conclusion of a phase).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夕阳的余辉照在桑榆树梢上,借指落日余光处。失之东隅,收之桑榆。——《后汉书·冯异传》
比喻晚年。桑榆晚景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!