Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桑园
Pinyin: sāng yuán
Meanings: Vườn trồng cây dâu (dùng nuôi tằm)., Mulberry garden (used for silkworm cultivation)., 指男女不依礼法的结合。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 叒, 木, 元, 囗
Chinese meaning: 指男女不依礼法的结合。
Grammar: Danh từ ghép, từ thứ hai bổ sung thông tin về không gian trồng cây.
Example: 村子里有一个很大的桑园。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè hěn dà de sāng yuán 。
Tiếng Việt: Trong làng có một vườn dâu rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn trồng cây dâu (dùng nuôi tằm).
Nghĩa phụ
English
Mulberry garden (used for silkworm cultivation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女不依礼法的结合。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!