Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃树
Pinyin: táo shù
Meanings: Cây đào., Peach tree.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 木, 对
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loại cây cụ thể.
Example: 院子里有一棵桃树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yì kē táo shù 。
Tiếng Việt: Trong sân có một cây đào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây đào.
Nghĩa phụ
English
Peach tree.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!