Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃色
Pinyin: táo sè
Meanings: Liên quan đến chuyện tình yêu hoặc các mối quan hệ lãng mạn., Related to romantic love or affairs., ①粉红的颜色。*②男女情爱,多指不正当的男女关系。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 兆, 木, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①粉红的颜色。*②男女情爱,多指不正当的男女关系。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong báo chí.
Example: 报道中的桃色新闻引起广泛关注。
Example pinyin: bào dào zhōng de táo sè xīn wén yǐn qǐ guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Những tin tức về chuyện tình yêu trong bản tin thu hút sự chú ý lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến chuyện tình yêu hoặc các mối quan hệ lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
Related to romantic love or affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粉红的颜色
男女情爱,多指不正当的男女关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!