Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桧
Pinyin: guì
Meanings: Cây bách (thường chỉ cây gỗ quý)., Cypress tree (often referring to valuable timber)., ①常绿乔木,木材桃红色,有香气,可作建筑材料。亦称“刺柏”。*②古代棺材盖上的装饰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 会, 木
Chinese meaning: ①常绿乔木,木材桃红色,有香气,可作建筑材料。亦称“刺柏”。*②古代棺材盖上的装饰。
Hán Việt reading: cối
Grammar: Liên quan đến thực vật hoặc vật liệu gỗ quý. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这种木材来自桧树。
Example pinyin: zhè zhǒng mù cái lái zì guì shù 。
Tiếng Việt: Loại gỗ này đến từ cây bách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bách (thường chỉ cây gỗ quý).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cypress tree (often referring to valuable timber).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿乔木,木材桃红色,有香气,可作建筑材料。亦称“刺柏”
古代棺材盖上的装饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!