Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑梓

Pinyin: sāng zǐ

Meanings: Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, biểu tượng cho gốc rễ và quê nhà., Hometown, birthplace, symbolizing roots and one's native land., ①古代常在家屋旁栽种桑树和梓树。又说家乡的桑树和梓树是父母种的,要对它表示敬意。后人用“桑梓”比喻故乡。[例]维桑与梓,必恭敬止。——《诗·小雅·小弁》。[例]桑梓之地,父母之邦。[例]造福桑梓。[例]世先生同在乡桑梓。——《儒林外史》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 叒, 木, 辛

Chinese meaning: ①古代常在家屋旁栽种桑树和梓树。又说家乡的桑树和梓树是父母种的,要对它表示敬意。后人用“桑梓”比喻故乡。[例]维桑与梓,必恭敬止。——《诗·小雅·小弁》。[例]桑梓之地,父母之邦。[例]造福桑梓。[例]世先生同在乡桑梓。——《儒林外史》。

Grammar: Cụm danh từ ngắn gọn, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để chỉ quê hương.

Example: 他对自己的桑梓有着深厚的感情。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de sāng zǐ yǒu zhe shēn hòu de gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tình cảm sâu sắc với quê hương của mình.

桑梓
sāng zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, biểu tượng cho gốc rễ và quê nhà.

Hometown, birthplace, symbolizing roots and one's native land.

古代常在家屋旁栽种桑树和梓树。又说家乡的桑树和梓树是父母种的,要对它表示敬意。后人用“桑梓”比喻故乡。维桑与梓,必恭敬止。——《诗·小雅·小弁》。桑梓之地,父母之邦。造福桑梓。世先生同在乡桑梓。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑梓 (sāng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung