Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃红柳绿

Pinyin: táo hóng liǔ lǜ

Meanings: Phong cảnh mùa xuân với hoa đào đỏ rực và cây liễu xanh tươi., Spring scenery with red peach blossoms and green willow trees., 桃花嫣红,柳枝碧绿。形容花木繁盛、色彩鲜艳的春景。[出处]唐·王维《田园》诗“桃红复含宿雨,柳绿更带春烟。”[例]背着香袋来到西湖朝拜的善男信女,心中并无多少教义的踪影,眼角却时时关注着~、莼菜醋鱼。——余秋雨《文化苦旅·西湖梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兆, 木, 工, 纟, 卯, 录

Chinese meaning: 桃花嫣红,柳枝碧绿。形容花木繁盛、色彩鲜艳的春景。[出处]唐·王维《田园》诗“桃红复含宿雨,柳绿更带春烟。”[例]背着香袋来到西湖朝拜的善男信女,心中并无多少教义的踪影,眼角却时时关注着~、莼菜醋鱼。——余秋雨《文化苦旅·西湖梦》。

Grammar: Thành ngữ, dùng miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.

Example: 春天来了,到处都是桃红柳绿的景象。

Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì táo hóng liǔ lǜ de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi đều là cảnh hoa đào đỏ thắm và liễu xanh tươi.

桃红柳绿
táo hóng liǔ lǜ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh mùa xuân với hoa đào đỏ rực và cây liễu xanh tươi.

Spring scenery with red peach blossoms and green willow trees.

桃花嫣红,柳枝碧绿。形容花木繁盛、色彩鲜艳的春景。[出处]唐·王维《田园》诗“桃红复含宿雨,柳绿更带春烟。”[例]背着香袋来到西湖朝拜的善男信女,心中并无多少教义的踪影,眼角却时时关注着~、莼菜醋鱼。——余秋雨《文化苦旅·西湖梦》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
绿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃红柳绿 (táo hóng liǔ lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung