Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃来李答

Pinyin: táo lái lǐ dá

Meanings: Lễ vật qua lại, đền đáp lẫn nhau., Exchanging gifts or favors., 比喻互相酬赠。[出处]语出《诗·大雅·抑》“投我以桃,报之以李。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兆, 木, 来, 子, 合, 竹

Chinese meaning: 比喻互相酬赠。[出处]语出《诗·大雅·抑》“投我以桃,报之以李。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả quan hệ tương tác tốt đẹp.

Example: 邻里之间常常互相帮助,真可谓桃来李答。

Example pinyin: lín lǐ zhī jiān cháng cháng hù xiāng bāng zhù , zhēn kě wèi táo lái lǐ dá 。

Tiếng Việt: Giữa các hàng xóm thường giúp đỡ lẫn nhau, thật đúng là lễ vật qua lại.

桃来李答
táo lái lǐ dá
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ vật qua lại, đền đáp lẫn nhau.

Exchanging gifts or favors.

比喻互相酬赠。[出处]语出《诗·大雅·抑》“投我以桃,报之以李。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃来李答 (táo lái lǐ dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung