Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃李成蹊
Pinyin: táo lǐ chéng qī
Meanings: Học trò xuất sắc tự nhiên được mọi người kính trọng., Talented students naturally earn respect from others., 桃李不言,下自成蹊”的省语。比喻人只要真诚、忠实,就能感动别人。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 兆, 木, 子, 戊, 𠃌, 奚, 𧾷
Chinese meaning: 桃李不言,下自成蹊”的省语。比喻人只要真诚、忠实,就能感动别人。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
Example: 桃李不言,下自成蹊。
Example pinyin: táo lǐ bù yán , xià zì chéng qī 。
Tiếng Việt: Học trò không cần nói nhiều, tự nhiên sẽ được tôn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò xuất sắc tự nhiên được mọi người kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Talented students naturally earn respect from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桃李不言,下自成蹊”的省语。比喻人只要真诚、忠实,就能感动别人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế