Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栽培

Pinyin: zāi péi

Meanings: Trồng cây, chăm sóc và nuôi dưỡng, To cultivate, to nurture, ①种植并培育。[例]栽培果木。*②培养、造就。[例]栽培英才。*③旧时官场中比喻赏识、提拔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 𢦏, 咅, 土

Chinese meaning: ①种植并培育。[例]栽培果木。*②培养、造就。[例]栽培英才。*③旧时官场中比喻赏识、提拔。

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (trồng cây) lẫn nghĩa bóng (nuôi dưỡng tài năng).

Example: 农民们正在田地里栽培水稻。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián dì lǐ zāi péi shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang trồng lúa trên cánh đồng.

栽培
zāi péi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây, chăm sóc và nuôi dưỡng

To cultivate, to nurture

种植并培育。栽培果木

培养、造就。栽培英才

旧时官场中比喻赏识、提拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...