Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 档
Pinyin: dàng
Meanings: Phần, hạng mục, mục lục (thường trong hệ thống phân loại)., Category, section, or item (often in classification systems)., ①用本义。[据]俗谓横木框档。——《正字通》。[合]床档;十三档算盘。*②档案,排列或分类过的卡片或文件卷宗。[合]查档;档子(卷宗;账目等簿册)。*③存放案卷用的带格子的橱。[合]存档;归档。*④按重要性、质量或价值排列的级别。[例]为这一带居民定购的产品是低档货。*⑤[方言]时间或空间上的空隙。[合]空档;缺档;填档。*⑥[方言]件;桩;批。[合]来了一档人;几档子事儿一齐来,可把我忙坏了。*⑦指曲艺、杂技表演一个节目。[例]先听一档大鼓,再看一档戏法儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 当, 木
Chinese meaning: ①用本义。[据]俗谓横木框档。——《正字通》。[合]床档;十三档算盘。*②档案,排列或分类过的卡片或文件卷宗。[合]查档;档子(卷宗;账目等簿册)。*③存放案卷用的带格子的橱。[合]存档;归档。*④按重要性、质量或价值排列的级别。[例]为这一带居民定购的产品是低档货。*⑤[方言]时间或空间上的空隙。[合]空档;缺档;填档。*⑥[方言]件;桩;批。[合]来了一档人;几档子事儿一齐来,可把我忙坏了。*⑦指曲艺、杂技表演一个节目。[例]先听一档大鼓,再看一档戏法儿。
Hán Việt reading: đáng
Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh quản lý tài liệu.
Example: 这个文件应该放在哪个档?
Example pinyin: zhè ge wén jiàn yīng gāi fàng zài nǎ gè dàng ?
Tiếng Việt: Tài liệu này nên đặt ở phần nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần, hạng mục, mục lục (thường trong hệ thống phân loại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đáng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Category, section, or item (often in classification systems).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。俗谓横木框档。——《正字通》。床档;十三档算盘
档案,排列或分类过的卡片或文件卷宗。查档;档子(卷宗;账目等簿册)
存放案卷用的带格子的橱。存档;归档
按重要性、质量或价值排列的级别。为这一带居民定购的产品是低档货
[方言]时间或空间上的空隙。空档;缺档;填档
[方言]件;桩;批。来了一档人;几档子事儿一齐来,可把我忙坏了
指曲艺、杂技表演一个节目。先听一档大鼓,再看一档戏法儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!