Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桌案

Pinyin: zhuō àn

Meanings: Bàn làm việc hoặc bàn xử lý công việc., Work desk or table for handling tasks., ①[方言]桌子与几案。[例]书报摆在桌案上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺊, 杲, 安, 木

Chinese meaning: ①[方言]桌子与几案。[例]书报摆在桌案上。

Grammar: Ghép từ danh từ, nhấn mạnh tính chất công việc liên quan đến bàn.

Example: 法官仔细查看了桌案上的文件。

Example pinyin: fǎ guān zǐ xì chá kàn le zhuō àn shàng de wén jiàn 。

Tiếng Việt: Thẩm phán cẩn thận xem xét các tài liệu trên bàn làm việc.

桌案
zhuō àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn làm việc hoặc bàn xử lý công việc.

Work desk or table for handling tasks.

[方言]桌子与几案。书报摆在桌案上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桌案 (zhuō àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung