Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥牌
Pinyin: qiáo pái
Meanings: Bài Bridge (một trò chơi bài nổi tiếng)., Bridge (a famous card game)., ①两个对两个的四人牌戏,种类繁多,都是从旧时傀儡惠斯特等牌戏逐渐发展形成的,共同点是发牌人的同伴亮牌,发牌人可以定将牌或无将牌,对方可以加倍,发牌人可以再加倍。[例]契约桥牌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 乔, 木, 卑, 片
Chinese meaning: ①两个对两个的四人牌戏,种类繁多,都是从旧时傀儡惠斯特等牌戏逐渐发展形成的,共同点是发牌人的同伴亮牌,发牌人可以定将牌或无将牌,对方可以加倍,发牌人可以再加倍。[例]契约桥牌。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong giao tiếp đời sống.
Example: 他很喜欢玩桥牌。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan wán qiáo pái 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích chơi bài Bridge.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài Bridge (một trò chơi bài nổi tiếng).
Nghĩa phụ
English
Bridge (a famous card game).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个对两个的四人牌戏,种类繁多,都是从旧时傀儡惠斯特等牌戏逐渐发展形成的,共同点是发牌人的同伴亮牌,发牌人可以定将牌或无将牌,对方可以加倍,发牌人可以再加倍。契约桥牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!