Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3451 đến 3480 của 12077 tổng từ

宏朗
hóng lǎng
Rộng lớn và sáng sủa
宏观
hóng guān
Quan sát tổng thể, toàn diện.
宗亲
zōng qīn
Họ hàng thân thích cùng dòng họ
官兵
guān bīng
Quân đội, binh lính dưới quyền chỉ huy c...
官军
guān jūn
Quân đội chính quy của triều đình hoặc n...
官办
guān bàn
Do nhà nước tổ chức hoặc quản lý.
官司
guān si
Vụ kiện, tranh chấp pháp lý giữa các bên...
官员
guān yuán
Quan chức, cán bộ trong chính quyền.
官差
guān chāi
Công việc quan lại hoặc người làm nhiệm ...
官腔
guān qiāng
Giọng điệu quan liêu, cứng nhắc kiểu nói...
官衔
guān xián
Chức vị, cấp bậc trong hệ thống quan lại...
官费
guān fèi
Chi phí do nhà nước chi trả.
官路
guān lù
Con đường chính thức hoặc lộ trình công ...
官迷
guān mí
Người mê làm quan, say mê địa vị chính t...
官邸
guān dǐ
Nơi ở chính thức của quan chức cấp cao.
官长
guān zhǎng
Quan chức cấp cao hoặc người đứng đầu cơ...
官阶
guān jiē
Cấp bậc trong hệ thống quan lại.
定亲
dìng qīn
Đính hôn, xác định mối quan hệ hôn nhân.
定户
dìng hù
Khách hàng cố định, thường xuyên mua hàn...
定时
dìng shí
Định giờ, đúng thời gian.
定然
dìng rán
Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.
定睛
dìng jīng
Đưa mắt nhìn chăm chú
定神
dìng shén
Tỉnh táo lại, lấy lại bình tĩnh
定语
dìng yǔ
Định ngữ - thành phần bổ nghĩa cho danh ...
定量
dìng liàng
Lượng cố định; Xác định số lượng cụ thể.
定钱
dìng qián
Tiền đặt cọc, tiền giữ chỗ trước khi mua...
定阅
dìng yuè
Đặt mua báo chí, tạp chí, hoặc các ấn ph...
定额
dìng é
Số lượng hoặc hạn mức cố định.
宛似
wǎn sì
Giống hệt như, tựa như.
宛如
wǎn rú
Tựa như, giống như.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...