Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3451 đến 3480 của 12092 tổng từ

完婚
wán hūn
Hoàn thành hôn lễ (kết hôn).
完工
wán gōng
Hoàn thành công trình.
完满
wán mǎn
Hoàn hảo, viên mãn.
完税
wán shuì
Hoàn thành nghĩa vụ thuế.
完稿
wán gǎo
Hoàn thành bản thảo.
宏朗
hóng lǎng
Rộng lớn và sáng sủa
宏观
hóng guān
Toàn cảnh, tổng thể (nhìn từ góc độ lớn)
宗亲
zōng qīn
Họ hàng thân thích cùng dòng họ
官兵
guān bīng
Quân đội, binh sĩ dưới sự lãnh đạo của c...
官军
guān jūn
Quân đội chính quy của triều đình hoặc n...
官办
guān bàn
Do nhà nước tổ chức hoặc quản lý.
官司
guān sī
Vụ kiện, tranh chấp pháp lý được đưa ra ...
官员
guān yuán
Người giữ chức vụ trong chính quyền hoặc...
官差
guān chāi
Công việc quan lại hoặc người làm nhiệm ...
官腔
guān qiāng
Giọng điệu quan liêu, cứng nhắc kiểu nói...
官衔
guān xián
Chức vị, cấp bậc trong hệ thống quan lại...
官费
guān fèi
Chi phí do nhà nước chi trả.
官路
guān lù
Con đường chính thức hoặc lộ trình công ...
官迷
guān mí
Người mê làm quan, say mê địa vị chính t...
官邸
guān dǐ
Nơi ở chính thức của quan chức cấp cao.
官长
guān zhǎng
Quan chức cấp cao hoặc người đứng đầu cơ...
官阶
guān jiē
Cấp bậc trong hệ thống quan lại.
定亲
dìng qīn
Đính hôn, xác định mối quan hệ hôn nhân.
定户
dìng hù
Khách hàng cố định, thường xuyên mua hàn...
定时
dìng shí
Đặt thời gian cụ thể cho một hành động h...
定然
dìng rán
Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.
定睛
dìng jīng
Đưa mắt nhìn chăm chú
定神
dìng shén
Tỉnh táo lại, lấy lại bình tĩnh
定语
dìng yǔ
Định ngữ - thành phần bổ nghĩa cho danh ...
定量
dìng liàng
Lượng cố định; Xác định số lượng cụ thể.

Hiển thị 3451 đến 3480 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...