Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官费
Pinyin: guān fèi
Meanings: Chi phí do nhà nước chi trả., Expenses covered by the government., ①旧指由政府出钱。[例]官费出洋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㠯, 宀, 弗, 贝
Chinese meaning: ①旧指由政府出钱。[例]官费出洋。
Grammar: Danh từ, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ.
Example: 他留学的费用是官费。
Example pinyin: tā liú xué de fèi yòng shì guān fèi 。
Tiếng Việt: Chi phí du học của anh ấy là do nhà nước đài thọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí do nhà nước chi trả.
Nghĩa phụ
English
Expenses covered by the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指由政府出钱。官费出洋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!