Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完税

Pinyin: wán shuì

Meanings: Hoàn thành nghĩa vụ thuế., To complete tax obligations., ①交税。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 元, 宀, 兑, 禾

Chinese meaning: ①交税。

Grammar: Động từ chuyên ngành, liên quan đến tài chính và pháp luật.

Example: 公司已经完税。

Example pinyin: gōng sī yǐ jīng wán shuì 。

Tiếng Việt: Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế.

完税
wán shuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành nghĩa vụ thuế.

To complete tax obligations.

交税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

完税 (wán shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung