Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏朗

Pinyin: hóng lǎng

Meanings: Rộng lớn và sáng sủa, Vast and bright, ①音色响亮、清朗。[例]八十多岁的人说起话来还那么宏朗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 厷, 宀, 丶, 月

Chinese meaning: ①音色响亮、清朗。[例]八十多岁的人说起话来还那么宏朗。

Grammar: Thường dùng để miêu tả không gian hoặc bầu không khí rộng lớn và thoáng đãng.

Example: 这座大厅显得格外宏朗。

Example pinyin: zhè zuò dà tīng xiǎn de gé wài hóng lǎng 。

Tiếng Việt: Đại sảnh này trông vô cùng rộng lớn và sáng sủa.

宏朗
hóng lǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn và sáng sủa

Vast and bright

音色响亮、清朗。八十多岁的人说起话来还那么宏朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏朗 (hóng lǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung