Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 961 đến 990 của 12077 tổng từ

俭朴
jiǎn pǔ
Giản dị, tiết kiệm, không xa xỉ.
俭省
jiǎn shěng
Tiết kiệm, giảm bớt chi tiêu.
俭约
jiǎn yuē
Giản dị và tiết kiệm.
修业
xiū yè
Học tập, rèn luyện nghề nghiệp hoặc kỹ n...
修养
xiū yǎng
Tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức
修士
xiū shì
Nhà tu hành nam trong tôn giáo (thường l...
修女
xiū nǚ
Nữ tu sĩ trong tôn giáo.
修学
xiū xué
Học tập, nghiên cứu học thuật.
修整
xiū zhěng
Sửa chữa, chỉnh trang lại (công trình, v...
修枝
xiū zhī
Cắt tỉa cành cây để cây phát triển tốt h...
修正
xiū zhèng
Sửa đúng, điều chỉnh lại (thường là lỗi ...
修筑
xiū zhù
Xây dựng, kiến tạo (cầu, đường, công trì...
修缮
xiū shàn
Sửa chữa, tu bổ (nhà cửa, công trình...)
修葺
xiū qì
Tu sửa, sửa chữa (công trình xây dựng)
修行
xiū xíng
Tu luyện, rèn luyện bản thân (thường tro...
修订
xiū dìng
Hiệu chỉnh, sửa đổi (thường dùng cho tài...
修辞
xiū cí
Nghệ thuật tu từ, cách diễn đạt ngôn ngữ...
修造
xiū zào
Xây dựng hoặc sửa chữa (công trình)
修配
xiū pèi
Sửa chữa và lắp đặt (thiết bị, máy móc.....
俯冲
fǔ chōng
Bay lao xuống từ trên cao, thường dùng đ...
俯拍
fǔ pāi
Chụp ảnh hoặc quay phim từ góc nhìn phía...
俯瞰
fǔ kàn
Nhìn xuống từ trên cao, thường dùng để m...
俯视
fǔ shì
Nhìn xuống từ trên cao, mang tính chất t...
俯首帖耳
fǔ shǒu tiē ěr
Rất ngoan ngoãn, phục tùng một cách hoàn...
俯首弭耳
fǔ shǒu mǐ ěr
Rất ngoan ngoãn và vâng lời, sẵn sàng tu...
俯首戢耳
fǔ shǒu jí ěr
Rất cúi đầu phục tùng, kiềm chế bản thân...
俯首贴耳
fǔ shǒu tiē ěr
Phục tùng hoàn toàn, vâng lời tuyệt đối.
俱乐部
jù lè bù
Câu lạc bộ, nơi mọi người tụ họp vì cùng...
俳谐
pái xié
Văn chương hài hước, thường dùng để giải...
ǎn
Tôi, tớ (đại từ ngôi thứ nhất, thường dù...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...