Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修造

Pinyin: xiū zào

Meanings: Xây dựng hoặc sửa chữa (công trình), To construct or repair (buildings)., ①修理制造。[例]修造轮船。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 告, 辶

Chinese meaning: ①修理制造。[例]修造轮船。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kiến trúc.

Example: 他们正在修造一座新桥。

Example pinyin: tā men zhèng zài xiū zào yí zuò xīn qiáo 。

Tiếng Việt: Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

修造
xiū zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng hoặc sửa chữa (công trình)

To construct or repair (buildings).

修理制造。修造轮船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修造 (xiū zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung