Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俱乐部
Pinyin: jù lè bù
Meanings: Câu lạc bộ, nơi mọi người tụ họp vì cùng sở thích hoặc mục đích., Club, a place where people gather due to shared interests or goals.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 具, 乐, 咅, 阝
Grammar: Danh từ ba âm tiết, có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 我加入了学校的篮球俱乐部。
Example pinyin: wǒ jiā rù le xué xiào de lán qiú jù lè bù 。
Tiếng Việt: Tôi đã tham gia câu lạc bộ bóng rổ của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu lạc bộ, nơi mọi người tụ họp vì cùng sở thích hoặc mục đích.
Nghĩa phụ
English
Club, a place where people gather due to shared interests or goals.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế