Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修士
Pinyin: xiū shì
Meanings: Nhà tu hành nam trong tôn giáo (thường là Thiên Chúa giáo)., Male religious practitioner (usually in Christianity)., ①有道德修养的人,操行高洁之人;天主教或东正教中出家修道的男子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 一, 十
Chinese meaning: ①有道德修养的人,操行高洁之人;天主教或东正教中出家修道的男子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo. Ví dụ: 修士团 (đoàn tu sĩ).
Example: 这位修士每天都在教堂里祈祷。
Example pinyin: zhè wèi xiū shì měi tiān dōu zài jiào táng lǐ qí dǎo 。
Tiếng Việt: Vị tu sĩ này cầu nguyện mỗi ngày trong nhà thờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tu hành nam trong tôn giáo (thường là Thiên Chúa giáo).
Nghĩa phụ
English
Male religious practitioner (usually in Christianity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有道德修养的人,操行高洁之人;天主教或东正教中出家修道的男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!