Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯冲

Pinyin: fǔ chōng

Meanings: Bay lao xuống từ trên cao, thường dùng để chỉ hành động của máy bay hoặc chim., To dive down from above, often referring to planes or birds., ①飞机以很大的角度高速向下飞。[例]让飞机俯冲到海里去。[例]因俯冲断层作用而插入或移入(某岩体)到某一位置内。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 府, 中, 冫

Chinese meaning: ①飞机以很大的角度高速向下飞。[例]让飞机俯冲到海里去。[例]因俯冲断层作用而插入或移入(某岩体)到某一位置内。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động nhanh hướng xuống dưới.

Example: 飞机开始俯冲。

Example pinyin: fēi jī kāi shǐ fǔ chōng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay bắt đầu lao xuống.

俯冲
fǔ chōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lao xuống từ trên cao, thường dùng để chỉ hành động của máy bay hoặc chim.

To dive down from above, often referring to planes or birds.

飞机以很大的角度高速向下飞。让飞机俯冲到海里去。因俯冲断层作用而插入或移入(某岩体)到某一位置内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯冲 (fǔ chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung