Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俳谐

Pinyin: pái xié

Meanings: Văn chương hài hước, thường dùng để giải trí., Humorous literature, often used for entertainment., ①诙谐戏谑;诙谐戏谑的言辞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 非, 皆, 讠

Chinese meaning: ①诙谐戏谑;诙谐戏谑的言辞。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc nội dung của văn học, kịch nghệ. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他的作品充满了俳谐的元素。

Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le pái xié de yuán sù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy tràn đầy yếu tố hài hước.

俳谐
pái xié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn chương hài hước, thường dùng để giải trí.

Humorous literature, often used for entertainment.

诙谐戏谑;诙谐戏谑的言辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...