Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修学

Pinyin: xiū xué

Meanings: Học tập, nghiên cứu học thuật., To study, to engage in academic research., ①治学;研习学业。[例]修学三年。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①治学;研习学业。[例]修学三年。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giáo dục. Ví dụ: 修学旅行 (chuyến du học).

Example: 他决定出国修学一年。

Example pinyin: tā jué dìng chū guó xiū xué yì nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ra nước ngoài học tập một năm.

修学
xiū xué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học tập, nghiên cứu học thuật.

To study, to engage in academic research.

治学;研习学业。修学三年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修学 (xiū xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung