Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俭省

Pinyin: jiǎn shěng

Meanings: Tiết kiệm, giảm bớt chi tiêu., To save, to be frugal., ①不浪费财物;节省。[例]他们为俭省到几乎有失体统而感到自豪的程度。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 佥, 少, 目

Chinese meaning: ①不浪费财物;节省。[例]他们为俭省到几乎有失体统而感到自豪的程度。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm bổ nghĩa liên quan đến tài chính hoặc lối sống. Ví dụ: 俭省开支 (tiết kiệm chi tiêu).

Example: 我们应该在日常生活中尽量俭省。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zài rì cháng shēng huó zhōng jǐn liàng jiǎn shěng 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm trong cuộc sống hàng ngày.

俭省
jiǎn shěng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm, giảm bớt chi tiêu.

To save, to be frugal.

不浪费财物;节省。他们为俭省到几乎有失体统而感到自豪的程度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俭省 (jiǎn shěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung