Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯首弭耳
Pinyin: fǔ shǒu mǐ ěr
Meanings: Rất ngoan ngoãn và vâng lời, sẵn sàng tuân theo mệnh lệnh., Very docile and obedient, ready to follow orders., 形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]《醒世恒言·大树坡义虎送亲》“其虎见勤自励到来,把前足跪地,俯首弭耳,口中有声,似有乞怜之意。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 府, 䒑, 自, 弓, 耳
Chinese meaning: 形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]《醒世恒言·大树坡义虎送亲》“其虎见勤自励到来,把前足跪地,俯首弭耳,口中有声,似有乞怜之意。”
Grammar: Giống như '俯首帖耳', nhưng nhấn mạnh vào sự phục tùng tuyệt đối. Thường xuất hiện ở dạng vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 士兵们在长官面前俯首弭耳。
Example pinyin: shì bīng men zài zhǎng guān miàn qián fǔ shǒu mǐ ěr 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ rất ngoan ngoãn và vâng lời trước mặt cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ngoan ngoãn và vâng lời, sẵn sàng tuân theo mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
Very docile and obedient, ready to follow orders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]《醒世恒言·大树坡义虎送亲》“其虎见勤自励到来,把前足跪地,俯首弭耳,口中有声,似有乞怜之意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế