Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯视
Pinyin: fǔ shì
Meanings: Nhìn xuống từ trên cao, mang tính chất trực tiếp và cụ thể hơn '俯瞰'., To look down from above, more direct and specific than '俯瞰'., ①从高处往下看。[例]从窗户可以俯视下面的院子。*②从高处或居高临下的地方向下看。[例]静静地俯视他们下面的如画美景。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 府, 礻, 见
Chinese meaning: ①从高处往下看。[例]从窗户可以俯视下面的院子。*②从高处或居高临下的地方向下看。[例]静静地俯视他们下面的如画美景。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc miêu tả hành động cụ thể.
Example: 他站在楼上俯视街道上的人群。
Example pinyin: tā zhàn zài lóu shàng fǔ shì jiē dào shàng de rén qún 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng trên lầu nhìn xuống đám đông trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xuống từ trên cao, mang tính chất trực tiếp và cụ thể hơn '俯瞰'.
Nghĩa phụ
English
To look down from above, more direct and specific than '俯瞰'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从高处往下看。从窗户可以俯视下面的院子
从高处或居高临下的地方向下看。静静地俯视他们下面的如画美景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!