Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修枝

Pinyin: xiū zhī

Meanings: Cắt tỉa cành cây để cây phát triển tốt hơn., To prune branches so that the tree grows better., ①切除或割断、砍掉多余的树枝。[例]修枝的最好时间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 支, 木

Chinese meaning: ①切除或割断、砍掉多余的树枝。[例]修枝的最好时间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc làm vườn.

Example: 园丁正在修枝。

Example pinyin: yuán dīng zhèng zài xiū zhī 。

Tiếng Việt: Người làm vườn đang cắt tỉa cành cây.

修枝
xiū zhī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt tỉa cành cây để cây phát triển tốt hơn.

To prune branches so that the tree grows better.

切除或割断、砍掉多余的树枝。修枝的最好时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修枝 (xiū zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung