Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修行

Pinyin: xiū xíng

Meanings: Tu luyện, rèn luyện bản thân (thường trong tôn giáo), To practice or cultivate oneself (often in a religious context)., ①修养德行。*②出家学佛或学道;行善积德。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 亍, 彳

Chinese meaning: ①修养德行。*②出家学佛或学道;行善积德。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ ngữ liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý sống.

Example: 他在寺庙里修行多年。

Example pinyin: tā zài sì miào lǐ xiū xíng duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tu luyện nhiều năm trong chùa.

修行
xiū xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tu luyện, rèn luyện bản thân (thường trong tôn giáo)

To practice or cultivate oneself (often in a religious context).

修养德行

出家学佛或学道;行善积德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修行 (xiū xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung