Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liǎ

Meanings: Hai người, đôi, Two people, pair, ①见“伎俩”(jìliǎng)。*②另见liǎ。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 两, 亻

Chinese meaning: ①见“伎俩”(jìliǎng)。*②另见liǎ。

Hán Việt reading: lưỡng

Grammar: Dùng để chỉ hai người hoặc vật, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ nhân xưng.

Example: 我们俩一起去吃饭。

Example pinyin: wǒ men liǎ yì qǐ qù chī fàn 。

Tiếng Việt: Hai chúng tôi đi ăn cùng nhau.

liǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai người, đôi

lưỡng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Two people, pair

见“伎俩”(jìliǎng)

另见liǎ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...