Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修缮
Pinyin: xiū shàn
Meanings: Sửa chữa, tu bổ (nhà cửa, công trình...), To repair or renovate (houses, buildings...)., ①修理,修补。*②整修,翻新。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 善, 纟
Chinese meaning: ①修理,修补。*②整修,翻新。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ công trình kiến trúc.
Example: 这座古庙需要修缮。
Example pinyin: zhè zuò gǔ miào xū yào xiū shàn 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa cổ này cần được tu sửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, tu bổ (nhà cửa, công trình...)
Nghĩa phụ
English
To repair or renovate (houses, buildings...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修理,修补
整修,翻新
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!