Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修整
Pinyin: xiū zhěng
Meanings: Sửa chữa, chỉnh trang lại (công trình, vườn cây, diện mạo...)., To repair, renovate, or tidy up (a structure, garden, appearance, etc.)., ①修理。[例]修整犁耙。*②修剪。[例]修整树枝。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 敕, 正
Chinese meaning: ①修理。[例]修整犁耙。*②修剪。[例]修整树枝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng cho các công việc cải tạo hoặc chỉnh trang.
Example: 他们正在修整这座老房子。
Example pinyin: tā men zhèng zài xiū zhěng zhè zuò lǎo fáng zi 。
Tiếng Việt: Họ đang sửa sang lại ngôi nhà cũ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, chỉnh trang lại (công trình, vườn cây, diện mạo...).
Nghĩa phụ
English
To repair, renovate, or tidy up (a structure, garden, appearance, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修理。修整犁耙
修剪。修整树枝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!