Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯首帖耳
Pinyin: fǔ shǒu tiē ěr
Meanings: Rất ngoan ngoãn, phục tùng một cách hoàn toàn., Extremely obedient and submissive., 象狗见了主人那样低着头,耷拉着耳朵。形容卑屈驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他们习惯于猛于虎的官威,以为老百姓只要一加威吓,便自会~。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 府, 䒑, 自, 占, 巾, 耳
Chinese meaning: 象狗见了主人那样低着头,耷拉着耳朵。形容卑屈驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他们习惯于猛于虎的官威,以为老百姓只要一加威吓,便自会~。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
Grammar: Dùng để miêu tả thái độ phục tùng cao độ, thường mang tính tiêu cực vì hàm ý sự thua kém, mất đi lòng tự tôn. Thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他对上司总是俯首帖耳。
Example pinyin: tā duì shàng sī zǒng shì fǔ shǒu tiē ěr 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ngoan ngoãn và phục tùng cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ngoan ngoãn, phục tùng một cách hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Extremely obedient and submissive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象狗见了主人那样低着头,耷拉着耳朵。形容卑屈驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他们习惯于猛于虎的官威,以为老百姓只要一加威吓,便自会~。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế